Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0026 BDT |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0026 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0026 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0025 BDT |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0025 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0025 BDT |
IRR | BDT |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.61 |
BDT | IRR |
1 | 383.07 |
5 | 1915.38 |
10 | 3830.77 |
20 | 7661.54 |
50 | 19153.87 |
100 | 38307.74 |
250 | 95769.37 |
500 | 191538.74 |
1000 | 383077.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.