Valuta Ex Logo

IRR đến BGN

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái IRR/BGN 0.000040869 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-bgn?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where IRR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 IRR0.0 IRR0.000041 BGN
1%1 IRR0.010 IRR0.000040 BGN
2%1 IRR0.020 IRR0.000040 BGN
3%1 IRR0.030 IRR0.000040 BGN
4%1 IRR0.040 IRR0.000039 BGN
5%1 IRR0.050 IRR0.000039 BGN

Chuyển đổi Rial Iran thành Lev Bulgaria

IRRBGN
10.000041
50.00020
100.00041
200.00082
500.0020
1000.0041
2500.010
5000.020
10000.041

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rial Iran

BGNIRR
124468.61
5122343.08
10244686.17
20489372.34
501223430.85
1002446861.7
2506117154.26
50012234308.52
100024468617.05

Thông tin thêm về IRR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ