Tỷ giá hối đoái IRR/BGN 0.000040869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000041 BGN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000040 BGN |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000040 BGN |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000040 BGN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000039 BGN |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000039 BGN |
IRR | BGN |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
BGN | IRR |
1 | 24468.61 |
5 | 122343.08 |
10 | 244686.17 |
20 | 489372.34 |
50 | 1223430.85 |
100 | 2446861.7 |
250 | 6117154.26 |
500 | 12234308.52 |
1000 | 24468617.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.