Tỷ giá hối đoái IRR/BMD 0.000023753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000024 BMD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000024 BMD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000023 BMD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000023 BMD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000023 BMD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000023 BMD |
IRR | BMD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
BMD | IRR |
1 | 42099.99 |
5 | 210499.99 |
10 | 420999.99 |
20 | 841999.98 |
50 | 2104999.97 |
100 | 4209999.94 |
250 | 10524999.86 |
500 | 21049999.73 |
1000 | 42099999.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.