Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000032 BND |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000032 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000032 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000031 BND |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000031 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000031 BND |
IRR | BND |
1 | 0.000032 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00032 |
20 | 0.00065 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0032 |
250 | 0.0081 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.032 |
BND | IRR |
1 | 30958.26 |
5 | 154791.3 |
10 | 309582.6 |
20 | 619165.2 |
50 | 1547913 |
100 | 3095826.01 |
250 | 7739565.03 |
500 | 15479130.07 |
1000 | 30958260.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.