Tỷ giá hối đoái IRR/BND 0.000030589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000031 BND |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000030 BND |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000030 BND |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000030 BND |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000029 BND |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000029 BND |
IRR | BND |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00061 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0076 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
BND | IRR |
1 | 32691.32 |
5 | 163456.64 |
10 | 326913.28 |
20 | 653826.57 |
50 | 1634566.44 |
100 | 3269132.89 |
250 | 8172832.24 |
500 | 16345664.49 |
1000 | 32691328.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.