Tỷ giá hối đoái IRR/CDF 0.068510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.069 CDF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.068 CDF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.067 CDF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.066 CDF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.066 CDF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.065 CDF |
IRR | CDF |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.12 |
500 | 34.25 |
1000 | 68.51 |
CDF | IRR |
1 | 14.59 |
5 | 72.98 |
10 | 145.96 |
20 | 291.92 |
50 | 729.81 |
100 | 1459.63 |
250 | 3649.08 |
500 | 7298.16 |
1000 | 14596.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.