Tỷ giá hối đoái IRR/CLP 0.022483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.022 CLP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.022 CLP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.022 CLP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.022 CLP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.022 CLP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.021 CLP |
IRR | CLP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.62 |
500 | 11.24 |
1000 | 22.48 |
CLP | IRR |
1 | 44.47 |
5 | 222.39 |
10 | 444.78 |
20 | 889.56 |
50 | 2223.91 |
100 | 4447.82 |
250 | 11119.56 |
500 | 22239.13 |
1000 | 44478.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.