Tỷ giá hối đoái IRR/CZK 0.00049994 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00050 CZK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00049 CZK |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00049 CZK |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00048 CZK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00048 CZK |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00047 CZK |
IRR | CZK |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
CZK | IRR |
1 | 2000.22 |
5 | 10001.13 |
10 | 20002.27 |
20 | 40004.55 |
50 | 100011.38 |
100 | 200022.77 |
250 | 500056.93 |
500 | 1000113.86 |
1000 | 2000227.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.