Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00057 CZK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00056 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00056 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00055 CZK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00055 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00054 CZK |
IRR | CZK |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
CZK | IRR |
1 | 1760.52 |
5 | 8802.63 |
10 | 17605.26 |
20 | 35210.52 |
50 | 88026.3 |
100 | 176052.6 |
250 | 440131.51 |
500 | 880263.03 |
1000 | 1760526.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.