Tỷ giá hối đoái IRR/DJF 0.0042363 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0042 DJF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0042 DJF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0042 DJF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0041 DJF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0041 DJF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0040 DJF |
IRR | DJF |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.23 |
DJF | IRR |
1 | 236.05 |
5 | 1180.28 |
10 | 2360.56 |
20 | 4721.13 |
50 | 11802.84 |
100 | 23605.69 |
250 | 59014.24 |
500 | 118028.49 |
1000 | 236056.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.