Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00017 DKK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00017 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00017 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00016 DKK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00016 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00016 DKK |
IRR | DKK |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00084 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0084 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.084 |
1000 | 0.17 |
DKK | IRR |
1 | 5927.26 |
5 | 29636.32 |
10 | 59272.64 |
20 | 118545.29 |
50 | 296363.23 |
100 | 592726.46 |
250 | 1481816.15 |
500 | 2963632.31 |
1000 | 5927264.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.