Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0032 DZD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0031 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0031 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0031 DZD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0030 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0030 DZD |
IRR | DZD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
DZD | IRR |
1 | 314.81 |
5 | 1574.07 |
10 | 3148.14 |
20 | 6296.28 |
50 | 15740.71 |
100 | 31481.42 |
250 | 78703.55 |
500 | 157407.1 |
1000 | 314814.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.