Valuta Ex Logo

IRR đến EUR

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/EUR 0.000020874 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-eur?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where IRR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 IRR0.0 IRR0.000021 EUR
1%1 IRR0.010 IRR0.000021 EUR
2%1 IRR0.020 IRR0.000020 EUR
3%1 IRR0.030 IRR0.000020 EUR
4%1 IRR0.040 IRR0.000020 EUR
5%1 IRR0.050 IRR0.000020 EUR

Chuyển đổi Rial Iran thành Euro

IRREUR
10.000021
50.00010
100.00021
200.00042
500.0010
1000.0021
2500.0052
5000.010
10000.021

Chuyển đổi Euro thành Rial Iran

EURIRR
147906.06
5239530.32
10479060.64
20958121.28
502395303.2
1004790606.41
25011976516.03
50023953032.06
100047906064.12

Thông tin thêm về IRR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ