Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000019 GBP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000019 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000019 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000018 GBP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000018 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000018 GBP |
IRR | GBP |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000094 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00094 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0094 |
1000 | 0.019 |
GBP | IRR |
1 | 52956.44 |
5 | 264782.21 |
10 | 529564.42 |
20 | 1059128.85 |
50 | 2647822.13 |
100 | 5295644.27 |
250 | 13239110.69 |
500 | 26478221.39 |
1000 | 52956442.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.