Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0016 GMD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0016 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0016 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0016 GMD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0015 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0015 GMD |
IRR | GMD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.61 |
GMD | IRR |
1 | 619.43 |
5 | 3097.16 |
10 | 6194.32 |
20 | 12388.65 |
50 | 30971.64 |
100 | 61943.28 |
250 | 154858.2 |
500 | 309716.41 |
1000 | 619432.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.