Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0094 HUF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0093 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0092 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0091 HUF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0090 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0089 HUF |
IRR | HUF |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.69 |
1000 | 9.39 |
HUF | IRR |
1 | 106.47 |
5 | 532.39 |
10 | 1064.78 |
20 | 2129.56 |
50 | 5323.92 |
100 | 10647.84 |
250 | 26619.61 |
500 | 53239.22 |
1000 | 106478.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.