Valuta Ex Logo

IRR đến ILS

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/ILS 0.000079296 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-ils?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where IRR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngILS
0%1 IRR0.0 IRR0.000079 ILS
1%1 IRR0.010 IRR0.000079 ILS
2%1 IRR0.020 IRR0.000078 ILS
3%1 IRR0.030 IRR0.000077 ILS
4%1 IRR0.040 IRR0.000076 ILS
5%1 IRR0.050 IRR0.000075 ILS

Chuyển đổi Rial Iran thành Sheqel Israel mới

IRRILS
10.000079
50.00040
100.00079
200.0016
500.0040
1000.0079
2500.020
5000.040
10000.079

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Iran

ILSIRR
112610.93
563054.67
10126109.35
20252218.7
50630546.76
1001261093.52
2503152733.8
5006305467.6
100012610935.2

Thông tin thêm về IRR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ