Valuta Ex Logo

IRR đến ILS

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/ILS 0.000087511 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-ils?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where IRR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngILS
0%1 IRR0.0 IRR0.000088 ILS
1%1 IRR0.010 IRR0.000087 ILS
2%1 IRR0.020 IRR0.000086 ILS
3%1 IRR0.030 IRR0.000085 ILS
4%1 IRR0.040 IRR0.000084 ILS
5%1 IRR0.050 IRR0.000083 ILS

Chuyển đổi Rial Iran thành Sheqel Israel mới

IRRILS
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Iran

ILSIRR
111427.16
557135.84
10114271.68
20228543.36
50571358.42
1001142716.84
2502856792.11
5005713584.23
100011427168.46

Thông tin thêm về IRR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ