Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0033 ISK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0033 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0032 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0032 ISK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0032 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0031 ISK |
IRR | ISK |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.29 |
ISK | IRR |
1 | 303.9 |
5 | 1519.51 |
10 | 3039.03 |
20 | 6078.06 |
50 | 15195.16 |
100 | 30390.33 |
250 | 75975.84 |
500 | 151951.68 |
1000 | 303903.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.