Tỷ giá hối đoái IRR/ISK 0.0030395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0030 ISK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0030 ISK |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0030 ISK |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0029 ISK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0029 ISK |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0029 ISK |
IRR | ISK |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.03 |
ISK | IRR |
1 | 329 |
5 | 1645.02 |
10 | 3290.04 |
20 | 6580.09 |
50 | 16450.22 |
100 | 32900.45 |
250 | 82251.14 |
500 | 164502.29 |
1000 | 329004.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.