Chuyển đổi Rial Iran sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IRR sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IRR đến ISK

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IRR/ISK 0.0033767 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-isk?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where IRR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngISK
0%1 IRR0.0 IRR0.0034 ISK
1%1 IRR0.010 IRR0.0033 ISK
2%1 IRR0.020 IRR0.0033 ISK
3%1 IRR0.030 IRR0.0033 ISK
4%1 IRR0.040 IRR0.0032 ISK
5%1 IRR0.050 IRR0.0032 ISK

Chuyển đổi Rial Iran thành Króna Iceland

IRRISK
10.0034
50.017
100.034
200.068
500.17
1000.34
2500.84
5001.68
10003.37

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Iran

ISKIRR
1296.14
51480.72
102961.45
205922.9
5014807.26
10029614.52
25074036.32
500148072.64
1000296145.29

Thông tin thêm về IRR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ