Tỷ giá hối đoái IRR/JEP 0.000018315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000018 JEP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000018 JEP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000018 JEP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000018 JEP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000018 JEP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000017 JEP |
IRR | JEP |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000092 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00037 |
50 | 0.00092 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0046 |
500 | 0.0092 |
1000 | 0.018 |
JEP | IRR |
1 | 54599.43 |
5 | 272997.15 |
10 | 545994.31 |
20 | 1091988.62 |
50 | 2729971.57 |
100 | 5459943.14 |
250 | 13649857.86 |
500 | 27299715.73 |
1000 | 54599431.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.