Tỷ giá hối đoái IRR/KPW 0.021371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.021 KPW |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.021 KPW |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.021 KPW |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.021 KPW |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.021 KPW |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.020 KPW |
IRR | KPW |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.68 |
1000 | 21.37 |
KPW | IRR |
1 | 46.79 |
5 | 233.95 |
10 | 467.91 |
20 | 935.83 |
50 | 2339.58 |
100 | 4679.16 |
250 | 11697.91 |
500 | 23395.82 |
1000 | 46791.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.