Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000020 KYD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000020 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000019 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000019 KYD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000019 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000019 KYD |
IRR | KYD |
1 | 0.000020 |
5 | 0.000099 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.00099 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0049 |
500 | 0.0099 |
1000 | 0.020 |
KYD | IRR |
1 | 50559.81 |
5 | 252799.05 |
10 | 505598.11 |
20 | 1011196.23 |
50 | 2527990.58 |
100 | 5055981.17 |
250 | 12639952.92 |
500 | 25279905.85 |
1000 | 50559811.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.