Tỷ giá hối đoái IRR/LKR 0.0070175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0070 LKR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0069 LKR |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0069 LKR |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0068 LKR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0067 LKR |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0067 LKR |
IRR | LKR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7.01 |
LKR | IRR |
1 | 142.49 |
5 | 712.49 |
10 | 1424.99 |
20 | 2849.99 |
50 | 7124.99 |
100 | 14249.98 |
250 | 35624.97 |
500 | 71249.94 |
1000 | 142499.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.