Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0046 LRD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0045 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0045 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0045 LRD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0044 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0044 LRD |
IRR | LRD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.59 |
LRD | IRR |
1 | 217.6 |
5 | 1088.01 |
10 | 2176.03 |
20 | 4352.06 |
50 | 10880.17 |
100 | 21760.34 |
250 | 54400.85 |
500 | 108801.71 |
1000 | 217603.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.