Tỷ giá hối đoái IRR/LRD 0.0041835 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0042 LRD |
| 1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0041 LRD |
| 2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0041 LRD |
| 3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0041 LRD |
| 4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0040 LRD |
| 5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0040 LRD |
| IRR | LRD |
| 1 | 0.0042 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.042 |
| 20 | 0.084 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.42 |
| 250 | 1.04 |
| 500 | 2.09 |
| 1000 | 4.18 |
| LRD | IRR |
| 1 | 239.03 |
| 5 | 1195.16 |
| 10 | 2390.32 |
| 20 | 4780.65 |
| 50 | 11951.63 |
| 100 | 23903.26 |
| 250 | 59758.17 |
| 500 | 119516.34 |
| 1000 | 239032.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.