Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00045 LSL |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00045 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00044 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00044 LSL |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00043 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00043 LSL |
IRR | LSL |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
LSL | IRR |
1 | 2213.35 |
5 | 11066.75 |
10 | 22133.5 |
20 | 44267 |
50 | 110667.52 |
100 | 221335.04 |
250 | 553337.61 |
500 | 1106675.23 |
1000 | 2213350.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.