Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00024 MAD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00024 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00023 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00023 MAD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00023 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00023 MAD |
IRR | MAD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
MAD | IRR |
1 | 4183.49 |
5 | 20917.45 |
10 | 41834.9 |
20 | 83669.8 |
50 | 209174.5 |
100 | 418349.01 |
250 | 1045872.53 |
500 | 2091745.07 |
1000 | 4183490.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.