Tỷ giá hối đoái IRR/NPR 0.0033058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0033 NPR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0033 NPR |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0032 NPR |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0032 NPR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0032 NPR |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0031 NPR |
IRR | NPR |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.3 |
NPR | IRR |
1 | 302.49 |
5 | 1512.48 |
10 | 3024.96 |
20 | 6049.93 |
50 | 15124.83 |
100 | 30249.66 |
250 | 75624.17 |
500 | 151248.34 |
1000 | 302496.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.