Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0032 NPR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0032 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0031 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0031 NPR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0031 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0030 NPR |
IRR | NPR |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.2 |
NPR | IRR |
1 | 311.58 |
5 | 1557.92 |
10 | 3115.84 |
20 | 6231.69 |
50 | 15579.23 |
100 | 31158.47 |
250 | 77896.18 |
500 | 155792.37 |
1000 | 311584.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.