Valuta Ex Logo

IRR đến NPR

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/NPR 0.0033058 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-npr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where IRR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 IRR0.0 IRR0.0033 NPR
1%1 IRR0.010 IRR0.0033 NPR
2%1 IRR0.020 IRR0.0032 NPR
3%1 IRR0.030 IRR0.0032 NPR
4%1 IRR0.040 IRR0.0032 NPR
5%1 IRR0.050 IRR0.0031 NPR

Chuyển đổi Rial Iran thành Rupee Nepal

IRRNPR
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Iran

NPRIRR
1302.49
51512.48
103024.96
206049.93
5015124.83
10030249.66
25075624.17
500151248.34
1000302496.69

Thông tin thêm về IRR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ