Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000041 NZD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000041 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000040 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000040 NZD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000039 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000039 NZD |
IRR | NZD |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.041 |
NZD | IRR |
1 | 24357.92 |
5 | 121789.64 |
10 | 243579.28 |
20 | 487158.56 |
50 | 1217896.41 |
100 | 2435792.82 |
250 | 6089482.07 |
500 | 12178964.14 |
1000 | 24357928.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.