Tỷ giá hối đoái IRR/PGK 0.00010125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00010 PGK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00010 PGK |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000099 PGK |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000098 PGK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000097 PGK |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000096 PGK |
IRR | PGK |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
PGK | IRR |
1 | 9876.64 |
5 | 49383.24 |
10 | 98766.49 |
20 | 197532.98 |
50 | 493832.46 |
100 | 987664.92 |
250 | 2469162.31 |
500 | 4938324.63 |
1000 | 9876649.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.