Tỷ giá hối đoái IRR/PKR 0.0066498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0066 PKR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0066 PKR |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0065 PKR |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0065 PKR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0064 PKR |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0063 PKR |
IRR | PKR |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.64 |
PKR | IRR |
1 | 150.38 |
5 | 751.9 |
10 | 1503.81 |
20 | 3007.62 |
50 | 7519.06 |
100 | 15038.12 |
250 | 37595.32 |
500 | 75190.64 |
1000 | 150381.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.