Tỷ giá hối đoái IRR/RWF 0.033753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.034 RWF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.033 RWF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.033 RWF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.033 RWF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.032 RWF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.032 RWF |
IRR | RWF |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.43 |
500 | 16.87 |
1000 | 33.75 |
RWF | IRR |
1 | 29.62 |
5 | 148.13 |
10 | 296.26 |
20 | 592.53 |
50 | 1481.33 |
100 | 2962.66 |
250 | 7406.65 |
500 | 14813.31 |
1000 | 29626.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.