Tỷ giá hối đoái IRR/SBD 0.00020198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00020 SBD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00020 SBD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00020 SBD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00020 SBD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00019 SBD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00019 SBD |
IRR | SBD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
SBD | IRR |
1 | 4951.02 |
5 | 24755.1 |
10 | 49510.2 |
20 | 99020.41 |
50 | 247551.03 |
100 | 495102.06 |
250 | 1237755.15 |
500 | 2475510.3 |
1000 | 4951020.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.