Tỷ giá hối đoái IRR/STD 0.49149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | STD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.49 STD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.49 STD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.48 STD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.48 STD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.47 STD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.47 STD |
IRR | STD |
1 | 0.49 |
5 | 2.45 |
10 | 4.91 |
20 | 9.82 |
50 | 24.57 |
100 | 49.14 |
250 | 122.87 |
500 | 245.74 |
1000 | 491.49 |
STD | IRR |
1 | 2.03 |
5 | 10.17 |
10 | 20.34 |
20 | 40.69 |
50 | 101.73 |
100 | 203.46 |
250 | 508.65 |
500 | 1017.3 |
1000 | 2034.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.