Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00021 SVC |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00020 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00020 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00020 SVC |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00020 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00020 SVC |
IRR | SVC |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
SVC | IRR |
1 | 4833.2 |
5 | 24166.04 |
10 | 48332.09 |
20 | 96664.18 |
50 | 241660.46 |
100 | 483320.92 |
250 | 1208302.3 |
500 | 2416604.6 |
1000 | 4833209.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.