Valuta Ex Logo

IRR đến SYP

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái IRR/SYP 0.30878 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-syp?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where IRR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 IRR0.0 IRR0.31 SYP
1%1 IRR0.010 IRR0.31 SYP
2%1 IRR0.020 IRR0.30 SYP
3%1 IRR0.030 IRR0.30 SYP
4%1 IRR0.040 IRR0.30 SYP
5%1 IRR0.050 IRR0.29 SYP

Chuyển đổi Rial Iran thành Bảng Syria

IRRSYP
10.31
51.54
103.08
206.17
5015.43
10030.87
25077.19
500154.38
1000308.77

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Iran

SYPIRR
13.23
516.19
1032.38
2064.77
50161.92
100323.85
250809.64
5001619.29
10003238.59

Thông tin thêm về IRR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ