Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.060 SYP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.059 SYP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.058 SYP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.058 SYP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.057 SYP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.057 SYP |
IRR | SYP |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.92 |
500 | 29.84 |
1000 | 59.68 |
SYP | IRR |
1 | 16.75 |
5 | 83.78 |
10 | 167.56 |
20 | 335.12 |
50 | 837.8 |
100 | 1675.6 |
250 | 4189 |
500 | 8378 |
1000 | 16756.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc SYP ( Bảng Syria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.