Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00026 TJS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00026 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00026 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00025 TJS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00025 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00025 TJS |
IRR | TJS |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
TJS | IRR |
1 | 3841.79 |
5 | 19208.95 |
10 | 38417.91 |
20 | 76835.82 |
50 | 192089.55 |
100 | 384179.11 |
250 | 960447.77 |
500 | 1920895.55 |
1000 | 3841791.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.