Tỷ giá hối đoái IRR/TJS 0.00025481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00025 TJS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00025 TJS |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00025 TJS |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00025 TJS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00024 TJS |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00024 TJS |
IRR | TJS |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.064 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
TJS | IRR |
1 | 3924.53 |
5 | 19622.67 |
10 | 39245.35 |
20 | 78490.71 |
50 | 196226.77 |
100 | 392453.55 |
250 | 981133.89 |
500 | 1962267.79 |
1000 | 3924535.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.