Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00083 TRY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00082 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00081 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00080 TRY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00079 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00078 TRY |
IRR | TRY |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
TRY | IRR |
1 | 1210.8 |
5 | 6054.03 |
10 | 12108.06 |
20 | 24216.12 |
50 | 60540.3 |
100 | 121080.6 |
250 | 302701.51 |
500 | 605403.03 |
1000 | 1210806.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.