Tỷ giá hối đoái IRR/TRY 0.00090516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00091 TRY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00090 TRY |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00089 TRY |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00088 TRY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00087 TRY |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00086 TRY |
IRR | TRY |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
TRY | IRR |
1 | 1104.77 |
5 | 5523.89 |
10 | 11047.78 |
20 | 22095.57 |
50 | 55238.92 |
100 | 110477.85 |
250 | 276194.64 |
500 | 552389.28 |
1000 | 1104778.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.