Tỷ giá hối đoái IRR/TRY 0.00086963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00087 TRY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00086 TRY |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00085 TRY |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00084 TRY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00083 TRY |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00083 TRY |
IRR | TRY |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
TRY | IRR |
1 | 1149.91 |
5 | 5749.57 |
10 | 11499.15 |
20 | 22998.31 |
50 | 57495.79 |
100 | 114991.58 |
250 | 287478.95 |
500 | 574957.91 |
1000 | 1149915.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.