Tỷ giá hối đoái IRR/TRY 0.00099794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0010 TRY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00099 TRY |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00098 TRY |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00097 TRY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00096 TRY |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00095 TRY |
IRR | TRY |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
TRY | IRR |
1 | 1002.06 |
5 | 5010.33 |
10 | 10020.66 |
20 | 20041.32 |
50 | 50103.3 |
100 | 100206.6 |
250 | 250516.51 |
500 | 501033.03 |
1000 | 1002066.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.