Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00077 TRY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00076 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00076 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00075 TRY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00074 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00073 TRY |
IRR | TRY |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
TRY | IRR |
1 | 1294.29 |
5 | 6471.47 |
10 | 12942.95 |
20 | 25885.9 |
50 | 64714.76 |
100 | 129429.52 |
250 | 323573.82 |
500 | 647147.64 |
1000 | 1294295.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.