Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00077 TWD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00077 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00076 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00075 TWD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00074 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00074 TWD |
IRR | TWD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
TWD | IRR |
1 | 1291.29 |
5 | 6456.48 |
10 | 12912.97 |
20 | 25825.95 |
50 | 64564.87 |
100 | 129129.75 |
250 | 322824.39 |
500 | 645648.79 |
1000 | 1291297.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.