Tỷ giá hối đoái IRR/TWD 0.00071639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00072 TWD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00071 TWD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00070 TWD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00069 TWD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00069 TWD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00068 TWD |
IRR | TWD |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
TWD | IRR |
1 | 1395.88 |
5 | 6979.42 |
10 | 13958.84 |
20 | 27917.69 |
50 | 69794.24 |
100 | 139588.49 |
250 | 348971.22 |
500 | 697942.45 |
1000 | 1395884.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.