Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.091 UGX |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.090 UGX |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.089 UGX |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.088 UGX |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.087 UGX |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.086 UGX |
IRR | UGX |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.06 |
250 | 22.66 |
500 | 45.33 |
1000 | 90.66 |
UGX | IRR |
1 | 11.03 |
5 | 55.15 |
10 | 110.3 |
20 | 220.6 |
50 | 551.5 |
100 | 1103.01 |
250 | 2757.53 |
500 | 5515.07 |
1000 | 11030.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc UGX ( Shilling Uganda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.