Tỷ giá hối đoái IRR/WST 0.000061531 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000062 WST |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000061 WST |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000060 WST |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000060 WST |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000059 WST |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000058 WST |
IRR | WST |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
WST | IRR |
1 | 16251.87 |
5 | 81259.39 |
10 | 162518.78 |
20 | 325037.57 |
50 | 812593.94 |
100 | 1625187.89 |
250 | 4062969.73 |
500 | 8125939.46 |
1000 | 16251878.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.