Tỷ giá hối đoái IRR/WST 0.000065733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000066 WST |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000065 WST |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000064 WST |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000064 WST |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000063 WST |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000062 WST |
IRR | WST |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.016 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
WST | IRR |
1 | 15213.15 |
5 | 76065.75 |
10 | 152131.51 |
20 | 304263.03 |
50 | 760657.58 |
100 | 1521315.17 |
250 | 3803287.94 |
500 | 7606575.88 |
1000 | 15213151.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.