Tỷ giá hối đoái IRR/XAF 0.013700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.014 XAF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.014 XAF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.013 XAF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.013 XAF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.013 XAF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.013 XAF |
IRR | XAF |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.42 |
500 | 6.84 |
1000 | 13.69 |
XAF | IRR |
1 | 72.99 |
5 | 364.96 |
10 | 729.92 |
20 | 1459.85 |
50 | 3649.63 |
100 | 7299.27 |
250 | 18248.19 |
500 | 36496.38 |
1000 | 72992.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.