Chuyển đổi Rial Iran sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IRR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IRR đến XCD

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái IRR/XCD 0.000064194 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-xcd?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where IRR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 IRR0.0 IRR0.000064 XCD
1%1 IRR0.010 IRR0.000064 XCD
2%1 IRR0.020 IRR0.000063 XCD
3%1 IRR0.030 IRR0.000062 XCD
4%1 IRR0.040 IRR0.000062 XCD
5%1 IRR0.050 IRR0.000061 XCD

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Đông Caribê

IRRXCD
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Iran

XCDIRR
115577.88
577889.4
10155778.8
20311557.6
50778894
1001557788.01
2503894470.04
5007788940.09
100015577880.18

Thông tin thêm về IRR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ