Valuta Ex Logo

IRR đến XTZ

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-xtz?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 IRR0.0 IRRNaN XTZ
1%1 IRR0.010 IRRNaN XTZ
2%1 IRR0.020 IRRNaN XTZ
3%1 IRR0.030 IRRNaN XTZ
4%1 IRR0.040 IRRNaN XTZ
5%1 IRR0.050 IRRNaN XTZ

Chuyển đổi Rial Iran thành Tezon

IRRXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Rial Iran

XTZIRR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về IRR hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ