Tỷ giá hối đoái IRR/YER 0.0058459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0058 YER |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0058 YER |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0057 YER |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0057 YER |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0056 YER |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0056 YER |
IRR | YER |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.84 |
YER | IRR |
1 | 171.06 |
5 | 855.3 |
10 | 1710.6 |
20 | 3421.2 |
50 | 8553.02 |
100 | 17106.04 |
250 | 42765.11 |
500 | 85530.22 |
1000 | 171060.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.