Valuta Ex Logo

IRR đến YER

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/YER 0.0058459 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-yer?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where IRR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngYER
0%1 IRR0.0 IRR0.0058 YER
1%1 IRR0.010 IRR0.0058 YER
2%1 IRR0.020 IRR0.0057 YER
3%1 IRR0.030 IRR0.0057 YER
4%1 IRR0.040 IRR0.0056 YER
5%1 IRR0.050 IRR0.0056 YER

Chuyển đổi Rial Iran thành Rial Yemen

IRRYER
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.46
5002.92
10005.84

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Iran

YERIRR
1171.06
5855.3
101710.6
203421.2
508553.02
10017106.04
25042765.11
50085530.22
1000171060.44

Thông tin thêm về IRR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ