Tỷ giá hối đoái ISK/AED 0.027830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.028 AED |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.028 AED |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.027 AED |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.027 AED |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.027 AED |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.026 AED |
ISK | AED |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.95 |
500 | 13.91 |
1000 | 27.82 |
AED | ISK |
1 | 35.93 |
5 | 179.66 |
10 | 359.32 |
20 | 718.65 |
50 | 1796.62 |
100 | 3593.25 |
250 | 8983.13 |
500 | 17966.26 |
1000 | 35932.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.