Tỷ giá hối đoái ISK/AED 0.030396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.030 AED |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.030 AED |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.030 AED |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.029 AED |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.029 AED |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.029 AED |
ISK | AED |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.59 |
500 | 15.19 |
1000 | 30.39 |
AED | ISK |
1 | 32.89 |
5 | 164.49 |
10 | 328.99 |
20 | 657.99 |
50 | 1644.97 |
100 | 3289.95 |
250 | 8224.89 |
500 | 16449.78 |
1000 | 32899.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.