Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.026 AED |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.026 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.026 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.026 AED |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.025 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.025 AED |
ISK | AED |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.16 |
1000 | 26.32 |
AED | ISK |
1 | 37.98 |
5 | 189.91 |
10 | 379.82 |
20 | 759.65 |
50 | 1899.14 |
100 | 3798.28 |
250 | 9495.72 |
500 | 18991.44 |
1000 | 37982.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.