Tỷ giá hối đoái ISK/AWG 0.011607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.012 AWG |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.011 AWG |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.011 AWG |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.011 AWG |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.011 AWG |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.011 AWG |
ISK | AWG |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.6 |
AWG | ISK |
1 | 86.15 |
5 | 430.79 |
10 | 861.58 |
20 | 1723.16 |
50 | 4307.92 |
100 | 8615.84 |
250 | 21539.62 |
500 | 43079.24 |
1000 | 86158.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.