Tỷ giá hối đoái ISK/BBD 0.015318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.015 BBD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.015 BBD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.015 BBD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.015 BBD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.015 BBD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.015 BBD |
ISK | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.82 |
500 | 7.65 |
1000 | 15.31 |
BBD | ISK |
1 | 65.28 |
5 | 326.41 |
10 | 652.82 |
20 | 1305.64 |
50 | 3264.11 |
100 | 6528.23 |
250 | 16320.58 |
500 | 32641.16 |
1000 | 65282.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.