Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.015 BBD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.014 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.014 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.014 BBD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.014 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.014 BBD |
ISK | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.27 |
1000 | 14.55 |
BBD | ISK |
1 | 68.69 |
5 | 343.49 |
10 | 686.98 |
20 | 1373.96 |
50 | 3434.92 |
100 | 6869.84 |
250 | 17174.6 |
500 | 34349.2 |
1000 | 68698.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.