Tỷ giá hối đoái ISK/BHD 0.0029273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0029 BHD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0029 BHD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0029 BHD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0028 BHD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0028 BHD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0028 BHD |
ISK | BHD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
BHD | ISK |
1 | 341.61 |
5 | 1708.07 |
10 | 3416.15 |
20 | 6832.3 |
50 | 17080.75 |
100 | 34161.5 |
250 | 85403.75 |
500 | 170807.51 |
1000 | 341615.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.