Valuta Ex Logo

ISK đến BMD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/BMD 0.0082651 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-bmd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where ISK is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngBMD
0%1 ISK0.0 ISK0.0083 BMD
1%1 ISK0.010 ISK0.0082 BMD
2%1 ISK0.020 ISK0.0081 BMD
3%1 ISK0.030 ISK0.0080 BMD
4%1 ISK0.040 ISK0.0079 BMD
5%1 ISK0.050 ISK0.0079 BMD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Bermuda

ISKBMD
10.0083
50.041
100.083
200.17
500.41
1000.83
2502.06
5004.13
10008.26

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Króna Iceland

BMDISK
1120.99
5604.95
101209.9
202419.8
506049.51
10012099.02
25030247.56
50060495.13
1000120990.26

Thông tin thêm về ISK hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ